• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Nguy hiểm; hiểm nghèo===== ::to be dangerously ill ::bị ốm nặng ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deindʒəsli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deindʒəsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nguy hiểm; hiểm nghèo
    to be dangerously ill
    bị ốm nặng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Perilously, hazardously, unsafely, precariously,recklessly: He's a mountain-climber who likes to livedangerously.
    Ominously, alarmingly: She is standingdangerously close to the edge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X