• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả===== ===Tính từ=== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deə,devl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:10, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deə,devl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả

    Tính từ

    Táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Exhibitionist, showman, stunt man, stunt woman;adventurer, soldier of fortune, Colloq show-off: Williamfinally got a job as a daredevil in the circus.
    Adj.
    Reckless, rash, death-defying, impulsive, daring,dashing, impetuous, incautious, imprudent, wild, foolhardy,madcap, devil-may-care; audacious, bold, brave, fearless,gallant, courageous, intrepid: Do you consider ski-jumping asport or an example of daredevil madness?

    Oxford

    N. & adj.

    N. a recklessly daring person.
    Adj. recklesslydaring.
    Daredevilry n. daredeviltry n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X