• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự táo bạo, sự cả gan===== ===Tính từ=== =====Táo bạo, cả gan, liều lỉnh===== == Từ điển Xây dựng== ===N...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deəriη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự táo bạo, sự cả gan

    Tính từ

    Táo bạo, cả gan, liều lỉnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    táo báo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Courage, boldness, bravery, valour, intrepidity,fearlessness, grit, pluck, spirit, mettle, adventurousness,derring-do, Colloq guts, spunk, nerve; Slang Brit bottle:Diving from a cliff into the sea takes a lot of daring.
    Adj.
    Bold, audacious, courageous, brave, valorous,intrepid, fearless, unafraid, plucky, mettlesome, adventurous,venturesome, hardy; rash, reckless, Colloq gutsy, US nervy: Inthe 19th century, a few daring explorers penetrated the junglesof Africa.

    Oxford

    N. & adj.

    N. adventurous courage.
    Adj. adventurous, bold;prepared to take risks.
    Daringly adv.

    Tham khảo chung

    • daring : National Weather Service
    • daring : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X