• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tối mò===== ===Phó từ=== =====Trong bóng tối===== ::to sit darkling ::ngồi trong bóng tối ==Từ điển O...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɑ:kliη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'dɑ:kliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối mò

    Phó từ

    Trong bóng tối
    to sit darkling
    ngồi trong bóng tối

    Oxford

    Adj. & adv.

    Poet. in the dark; in the night.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X