• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ, phó từ=== =====Bị nguyền rủa===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & adv.=== =====(US durned) colloq. = DAMNED.===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">da:nd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:00, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /da:nd/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Bị nguyền rủa

    Oxford

    Adj. & adv.

    (US durned) colloq. = DAMNED.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X