• Revision as of 22:00, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /da:nd/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Bị nguyền rủa

    Oxford

    Adj. & adv.

    (US durned) colloq. = DAMNED.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X