• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mạng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mạng===== =====sự vá===== ==Từ...)
    So với sau →

    05:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mạng
    sự vá

    Oxford

    N.

    The action of a person who darns.
    Things to be darned.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X