• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người phóng (lao...)===== =====(động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ===...)
    So với sau →

    08:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phóng (lao...)
    (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

    Oxford

    N.

    Any large water-bird of the genus Anhinga, having a narrowhead and long thin neck.
    Any of various small quick-movingfreshwater fish of the family Percidae, native to N. America.

    Tham khảo chung

    • darter : National Weather Service
    • darter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X