• Revision as of 22:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɑ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phóng (lao...)
    (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

    Oxford

    N.

    Any large water-bird of the genus Anhinga, having a narrowhead and long thin neck.
    Any of various small quick-movingfreshwater fish of the family Percidae, native to N. America.

    Tham khảo chung

    • darter : National Weather Service
    • darter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X