• Revision as of 08:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) học thuyết Đắc-uyn

    Danh từ

    Người theo học thuyết Đắc-uyn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to Darwin's theory of theevolution of species by the action of natural selection.
    N.an adherent of this theory.
    Darwinism n. Darwinist n. [C.Darwin, Engl. naturalist d. 1882]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X