• Revision as of 22:06, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /dɑ:'winiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) học thuyết Đắc-uyn

    Danh từ

    Người theo học thuyết Đắc-uyn

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to Darwin's theory of theevolution of species by the action of natural selection.
    N.an adherent of this theory.
    Darwinism n. Darwinist n. [C.Darwin, Engl. naturalist d. 1882]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X