• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn nhát===== =====Đê tiện, ném đá giấu tay===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Cowardly, despicable.===== ===...)
    So với sau →

    08:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    Đê tiện, ném đá giấu tay

    Oxford

    Adj.

    Cowardly, despicable.
    Dastardliness n. [dastard basecoward, prob. f. dazed past part. + -ARD, or obs. dasartdullard, DOTARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X