• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn nhát===== =====Đê tiện, ném đá giấu tay===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Cowardly, despicable.===== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæstədli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'dæstədli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    Đê tiện, ném đá giấu tay

    Oxford

    Adj.

    Cowardly, despicable.
    Dastardliness n. [dastard basecoward, prob. f. dazed past part. + -ARD, or obs. dasartdullard, DOTARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X