• Revision as of 22:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dæstədli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    Đê tiện, ném đá giấu tay

    Oxford

    Adj.

    Cowardly, despicable.
    Dastardliness n. [dastard basecoward, prob. f. dazed past part. + -ARD, or obs. dasartdullard, DOTARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X