• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách===== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) tặng cách===== ==Từ điển Oxford== /...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deitiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) tặng cách

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    dative

    • n. & adj.
      • Gram.
    • n. the case of nouns and pronouns (and wordsin grammatical agreement with them) indicating an indirectobject or recipient.
    • adj. of or in the dative.
        • dativaladj. dativally adv. [ME f. L (casus) dativus f. dare dat-give]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X