• Revision as of 08:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) tặng cách

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    dative

    • n. & adj.
      • Gram.
    • n. the case of nouns and pronouns (and wordsin grammatical agreement with them) indicating an indirectobject or recipient.
    • adj. of or in the dative.
        • dativaladj. dativally adv. [ME f. L (casus) dativus f. dare dat-give]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X