• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác daubster ===Danh từ=== =====Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    So với sau →

    08:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    Oxford

    N.

    A person or implement that daubs, esp. in painting.
    Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X