• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác daubster ===Danh từ=== =====Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:bə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'dɔ:bə/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    Oxford

    N.

    A person or implement that daubs, esp. in painting.
    Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X