• Revision as of 08:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    Oxford

    N.

    A person or implement that daubs, esp. in painting.
    Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X