• Revision as of 22:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔ:bə/

    Thông dụng

    Cách viết khác daubster

    Danh từ

    Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi

    Oxford

    N.

    A person or implement that daubs, esp. in painting.
    Getone's dauber down US sl. become dispirited or depressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X