• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) quạ gáy xám===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== JACKDAW. [ME: cf. OHG taha]===== == Tham khảo ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) quạ gáy xám

    Oxford

    N.

    = JACKDAW. [ME: cf. OHG taha]

    Tham khảo chung

    • daw : National Weather Service
    • daw : amsglossary
    • daw : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X