• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bình minh, rạng đông===== =====(nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai===== ::the first [[dawnin...)
    So với sau →

    09:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình minh, rạng đông
    (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
    the first dawnings
    buổi đầu
    Phương đông

    Oxford

    N.

    Daybreak.
    The first beginning of something.

    Tham khảo chung

    • dawning : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X