• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bình minh, rạng đông===== =====(nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai===== ::the first [[dawnin...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:niη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'dɔ:niη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình minh, rạng đông
    (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
    the first dawnings
    buổi đầu
    Phương đông

    Oxford

    N.

    Daybreak.
    The first beginning of something.

    Tham khảo chung

    • dawning : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X