• Revision as of 22:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔ:niη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình minh, rạng đông
    (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
    the first dawnings
    buổi đầu
    Phương đông

    Oxford

    N.

    Daybreak.
    The first beginning of something.

    Tham khảo chung

    • dawning : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X