• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mơ mộng, sự mơ màng===== =====Mộng tưởng hão huyền===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== ===...)
    So với sau →

    09:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mơ mộng, sự mơ màng
    Mộng tưởng hão huyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reverie, wool-gathering, fantasy, fancy, dream, musing,castle in the air or in Spain, pipedream: The realities of lifehave cured me of many day-dreams.
    V.
    Fantasize, imagine, fancy, envision, dream: She stillday-dreams that a knight in shining armour will come and carryher away.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X