• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mơ mộng, sự mơ màng===== =====Mộng tưởng hão huyền===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deidri:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deidri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mơ mộng, sự mơ màng
    Mộng tưởng hão huyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reverie, wool-gathering, fantasy, fancy, dream, musing,castle in the air or in Spain, pipedream: The realities of lifehave cured me of many day-dreams.
    V.
    Fantasize, imagine, fancy, envision, dream: She stillday-dreams that a knight in shining armour will come and carryher away.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X