• Revision as of 09:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mơ mộng, sự mơ màng
    Mộng tưởng hão huyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reverie, wool-gathering, fantasy, fancy, dream, musing,castle in the air or in Spain, pipedream: The realities of lifehave cured me of many day-dreams.
    V.
    Fantasize, imagine, fancy, envision, dream: She stillday-dreams that a knight in shining armour will come and carryher away.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X