• Revision as of 01:24, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'di:snsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
    Sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
    Sự lịch sự, sự tao nhã
    Tính e thẹn, tính bẽn lẽn
    ( số nhiều) lễ nghi phép tắc
    ( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 correct and tasteful standards of behaviour asgenerally accepted.
    Conformity with current standards ofbehaviour or propriety.
    Avoidance of obscenity.
    (in pl.)the requirements of correct behaviour. [L decentia f. decerebe fitting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X