• Revision as of 01:26, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'senjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lâu mười năm, kéo dài mười năm
    Mười năm một lần

    Oxford

    Adj.

    Lasting ten years.
    Recurring every ten years.
    Decennially adv. [L decennis of ten years f. decem ten +annus year]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X