• Revision as of 02:45, ngày 6 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /¸di:kən´dʒestənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tác dụng thông mũi

    Danh từ

    Thuốc làm thông mũi

    Chuyên ngành

    Tính từ

    (y học) chống sung huyết

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. that relieves (esp. nasal) congestion.
    N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X