• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Rạch ròi, dứt khoát===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Positively, absolutely, surely, to be sure...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'definitli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:33, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'definitli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rạch ròi, dứt khoát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Positively, absolutely, surely, to be sure, assuredly,certainly, indubitably, undoubtedly, categorically,unequivocally, unquestionably, decidedly, finally, once and forall; plainly, clearly, obviously, patently: Then you'redefinitely not going to the dance with Waldo? That wasdefinitely the worst movie of the year.

    Oxford

    Adv. & int.

    Adv.
    In a definite manner.
    Certainly;without doubt (they were definitely there).
    Int. colloq.yes, certainly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X