• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:03, ngày 9 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dendrait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dendrait</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây=====
    =====Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây=====
    - 
    =====Hình cây (trong khoáng vật)=====
    =====Hình cây (trong khoáng vật)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====đenđrit=====
     +
    === Y học===
     +
    =====sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dạng nhánh cây=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== dendrit, khoáng vật có hình cây=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đenđrit=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dạng nhánh cây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. acrystal with branching treelike growth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. & Anat. abranching process of a nerve-cell conducting signals to a cellbody. [F f. Gk dendrites (adj.) f. dendron tree]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dendrite dendrite] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dendrite&submit=Search dendrite] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dendrite dendrite] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình cành cây=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /´dendrait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
    Hình cây (trong khoáng vật)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đenđrit

    Y học

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

    Kỹ thuật chung

    dạng nhánh cây

    Địa chất

    dendrit, khoáng vật có hình cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X