• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây===== =====Hình cây (trong khoáng vật)===== == Từ điển Hóa h...)
    Dòng 41: Dòng 41:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dendrite dendrite] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dendrite dendrite] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====hình cành cây=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:36, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
    Hình cây (trong khoáng vật)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đenđrit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng nhánh cây

    Oxford

    N.

    A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.
    Chem. acrystal with branching treelike growth.
    Zool. & Anat. abranching process of a nerve-cell conducting signals to a cellbody. [F f. Gk dendrites (adj.) f. dendron tree]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình cành cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X