• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác dandyỵfever ===Danh từ=== =====(y học) bệnh sốt xuất huyết===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deɳgi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:32, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'deɳgi/

    Thông dụng

    Cách viết khác dandyỵfever

    Danh từ

    (y học) bệnh sốt xuất huyết

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sốt dengue

    Oxford

    N.

    An infectious viral disease of the tropics causing a feverand acute pains in the joints. [W. Ind. Sp., f. Swahili denga,dinga, with assim. to Sp. dengue fastidiousness, with ref. tothe stiffness of the patient's neck and shoulders]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X