• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác deodorise ===Ngoại động từ=== =====Khử mùi===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====làm mất m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'oudəraiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:55, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /di:'oudəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác deodorise

    Ngoại động từ

    Khử mùi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mất mùi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử mùi

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove or destroy the (usu. unpleasant) smellof.
    Deodorization n. deodorizer n. [DE- + L odor smell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X