• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(hoá học) khử oxy===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Remove oxygen, esp. free oxygen, from.===== =====Deo...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'ɒksidʒəneit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:29, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /di:'ɒksidʒəneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) khử oxy

    Oxford

    V.tr.

    Remove oxygen, esp. free oxygen, from.
    Deoxygenationn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X