• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trong quá khứ; đã qua===== ::to think of departed glories ::nghĩ về những vinh quang đã qua =====Đã...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'pɑ:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:44, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di'pɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong quá khứ; đã qua
    to think of departed glories
    nghĩ về những vinh quang đã qua
    Đã chết; quá cố

    Danh từ

    The departed những người đã mất, những người quá cố

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. bygone (departed greatness).
    N. (prec. bythe) euphem. a particular dead person or dead people (we arehere to mourn the departed).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X