• Revision as of 18:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong quá khứ; đã qua
    to think of departed glories
    nghĩ về những vinh quang đã qua
    Đã chết; quá cố

    Danh từ

    The departed những người đã mất, những người quá cố

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. bygone (departed greatness).
    N. (prec. bythe) euphem. a particular dead person or dead people (we arehere to mourn the departed).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X