• Revision as of 00:44, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di'pɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong quá khứ; đã qua
    to think of departed glories
    nghĩ về những vinh quang đã qua
    Đã chết; quá cố

    Danh từ

    The departed những người đã mất, những người quá cố

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. bygone (departed greatness).
    N. (prec. bythe) euphem. a particular dead person or dead people (we arehere to mourn the departed).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X