• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ ( (cũng) .depicture)=== =====Vẽ===== =====Mô tả, miêu tả===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Represent in a dr...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'pikt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:06, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di'pikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( (cũng) .depicture)

    Vẽ
    Mô tả, miêu tả

    Oxford

    V.tr.

    Represent in a drawing or painting etc.
    Portray inwords; describe (the play depicts him as vain and petty).
    Depicter n. depiction n. depictive adj. depictor n. [Ldepingere depict- (as DE-, pingere paint)]

    Tham khảo chung

    • depict : National Weather Service
    • depict : Corporateinformation
    • depict : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X