• Revision as of 19:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng, xứng đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Merited, earned, just, rightful, suitable, fitting, fit,appropriate, proper, right, fair, equitable, meet, warranted,condign: Carla was never given her deserved credit for catchingthe thief.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X