• Revision as of 09:52, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'zə:vd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng, xứng đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Merited, earned, just, rightful, suitable, fitting, fit,appropriate, proper, right, fair, equitable, meet, warranted,condign: Carla was never given her deserved credit for catchingthe thief.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X