• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Contemptible, below or beneath o...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'despikəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:41, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'despikəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Contemptible, below or beneath or beyond contempt or scornor disdain, mean, detestable, base, low, scurvy, vile, sordid,wretched, miserable, ignoble, ignominious, shabby; shameful,shameless, reprehensible: He is a thoroughly despicable personand you should have nothing more to do with him.

    Oxford

    Adj.

    Vile; contemptible, esp. morally.
    Despicably adv. [LLdespicabilis f. despicari (as DE-, specere look at)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X