• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====De...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'spɔndənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:23, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /di'spɔndənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dejected, sad, sorrowful, unhappy, melancholy, blue,depressed, down, downcast, downhearted, low, morose, miserable,disheartened, discouraged, dispirited, low-spirited, down in themouth, Colloq down in the dumps: He's been despondent since shewent away.

    Oxford

    Adj.

    In low spirits, dejected.
    Despondence n. despondencyn. despondently adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X