• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">destini</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'destini</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:36, ngày 19 tháng 2 năm 2008

    /'destini/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vận số, vận mệnh, số phận

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    số phận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fate, doom, fortune, lot, kismet, karma: It is my destinyto be ignored when living and forgotten when dead.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a the predetermined course of events; fate. bthis regarded as a power.
    What is destined to happen to aparticular person etc. (it was their destiny to be rejected).[ME f. OF destin‚e f. Rmc, past part. of destinare: see DESTINE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X