• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:44, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di:'tɒksifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di:'tɒksifai</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ ( detoxifies, detoxied)===
    ===Động từ ( detoxifies, detoxied)===
    - 
    =====Giải độc=====
    =====Giải độc=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove the poison from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detoxification n. [DE- + Ltoxicum poison]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detoxify detoxify] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detoxify detoxify] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di:'tɒksifai/

    Thông dụng

    Động từ ( detoxifies, detoxied)

    Giải độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X