• Revision as of 11:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'tɒksifai/

    Thông dụng

    Động từ ( detoxifies, detoxied)

    Giải độc

    Oxford

    V.tr.

    Remove the poison from.
    Detoxification n. [DE- + Ltoxicum poison]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X