• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho===== ===Danh từ=== =====(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (ngư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,detri'mentl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:33, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /,detri'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

    Danh từ

    (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.

    Oxford

    Adj.

    Harmful; causing loss.
    Detrimentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X