• Revision as of 18:19, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Cause to lose courage or confidence; make despondent.
    Dishearteningly adv. disheartenment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X