• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)===== Category:Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dishevelling]]
     +
    *V-ed: [[dishevelled]]

    18:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X